Thông Số Kỹ Thuật Chung
-
THD (Độ méo hài): Điều kiện hoạt động bình thường, 1KHz, Nhỏ hơn hoặc bằng 0.025%
-
Tần số đáp ứng: Điều kiện hoạt động bình thường, 20Hz – 20KHz, Nhỏ hơn hoặc bằng +/- 0.5dB
-
Độ nhạy đầu vào: Điều kiện hoạt động bình thường, 1KHz, 0.775V, 1.0V, 1.4V, 10K Ohm
-
Tỷ số giảm chấn (Damping Factor): Điều kiện hoạt động bình thường, 63Hz, Lớn hơn 1500
-
Tốc độ chuyển đổi (Slew Rate): Điều kiện hoạt động bình thường, 60V/micro giây
-
Trở kháng đầu vào: Điều kiện hoạt động bình thường, 1KHz, Sâu vào cân bằng, 20K Ohm
-
Trở kháng tải tối thiểu (Stereo): Nhỏ hơn hoặc bằng 2 Ohm
-
Nhiễu xuyên kênh: Điều kiện hoạt động bình thường, 1KHz, Đầu vào 0.775V, Lớn hơn hoặc bằng 80dB
-
Khử nhiễu chế độ chung (CMR): Điều kiện hoạt động bình thường, 1KHz, Lớn hơn hoặc bằng 80dB
Chi Tiết Từng Model (4 Kênh)
Model: XP4600 – 600W
-
Kích thước (Thế tích): 88mm x 482mm x 400mm
-
Điện áp đầu ra đỉnh (Vp): 1256
-
Điện áp đầu ra hiệu dụng (Vrms): 73
-
Công suất đầu ra: 560W / 4 Kênh
-
Trọng lượng thân máy (Trọng lượng tĩnh): 13KG
-
Tổng trọng lượng (Trọng lượng trung): 18KG
Model: XP4800 – 800W
-
Kích thước (Thế tích): 88mm x 482mm x 400mm
-
Điện áp đầu ra đỉnh (Vp): 250
-
Điện áp đầu ra hiệu dụng (Vrms): 88
-
Công suất đầu ra: 780W / 4 Kênh
-
Trọng lượng thân máy (Trọng lượng tĩnh): 14.9KG
-
Tổng trọng lượng (Trọng lượng trung): 19.6KG
Model: XP41000 – 1000W
-
Kích thước (Thế tích): 88mm x 482mm x 400mm
-
Điện áp đầu ra đỉnh (Vp): 250
-
Điện áp đầu ra hiệu dụng (Vrms): 88
-
Công suất đầu ra: 980W / 4 Kênh
-
Trọng lượng thân máy (Trọng lượng tĩnh): 14.9KG
-
Tổng trọng lượng (Trọng lượng trung): 19.6KG





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.