-
MODEL: LS-206 | LS-208 | LS-115B
-
Công suất đầu ra (RMS): 200W | 250W | 1000W
-
Công suất đầu ra tối đa (Peak): 800W | 1000W | 4000W
-
Dải đáp ứng tần số (±3dB): 100Hz~20KHz | 80Hz~20KHz | 60Hz~150Hz
-
Trở kháng (Ω): 16Ω | 16Ω | 8Ω
-
Độ nhạy (dB/1m): 96dB | 98dB | 96dB
-
Áp suất âm thanh tối đa (Max SPL): 120/126dB | 125/131dB | 126/132dB
-
Góc phủ âm (H x V): 100° x 10° | 100° x 10°
-
Điểm cắt tần (Crossover Point): 2.8KHz | 2.8KHz | 2KHz
-
Cấu hình củ loa Bass: 2 x 6.5” 35 lõi | 2 x 8” 50 lõi | 1 x 15” 75 lõi 4 lớp
-
Cấu hình củ loa Treble: 1 x 1.34” 34 lõi | 2 x 1.34” 34 lõi | 8Ω 190 từ
-
Vật liệu hộp loa: ABS và các vật liệu gốc Line Array
-
Vật liệu thùng loa: 15mm | 15mm | 18mm | Ván ép mật độ cao
-
Xử lý bề mặt: Phun sơn nhựa Polyurea màu đen
-
Lưới sắt loa: Lưới thép nhiều lỗ phun sơn đen và vải lưới âm thanh xuyên âm
-
Cổng kết nối: Đầu vào 1 × NL4; Đầu ra 1 × NL4
-
Cách treo: Bốn mắt treo nhanh; Góc nghiêng: 0°, 2°, 4°, 6°, 8°, 10°
-
Kích thước thùng (mm):
586 × 320 × 184 | 586 × 320 × 262 | 586 × 700 × 446 -
Trọng lượng tịnh (Net Weight): 12KG | 16KG | 35KG
LS-206 | LS-208 | LS-115B



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.