THÔNG SỐ KỸ THUẬT DK SERIES
1. Công suất đầu ra và Trọng lượng
-
DK-650
-
Công suất : 650W x 2
-
Công suất : 975W x 2
-
Công suất tối đa : 1950W x 2
-
Trọng lượng: 10 kg
-
-
DK-850
-
Công suất : 850W x 2
-
Công suất : 1275W x 2
-
Công suất tối đa : 2550W x 2
-
Trọng lượng: 11 kg
-
-
DK-1000
-
Công suất: 1000W x 2
-
Công suất: 1500W x 2
-
Công suất tối đa: 3000W x 2
-
Trọng lượng: 12 kg
-
-
DK-1200
-
Công suất : 1200W x 2
-
Công suất : 1800W x 2
-
Công suất tối đa : 3600W x 2
-
Trọng lượng: 13.5 kg
-
2. Thông số kỹ thuật chung
-
Tỷ lệ Tín hiệu trên Nhiễu (SNR): 105 dB
-
Độ nhạy đầu vào (Input Sensitivity): 0.775V, 1.0V, 1.44V
-
Trở kháng đầu vào cân bằng: 20k Ohm / Balanced, 10k Ohm / un-Balanced
-
Đáp ứng tần số: 20Hz – 20kHz, +/- 0.1dB
-
Độ méo (Distortion): Nhỏ hơn hoặc bằng 0.01%
-
Độ lợi đầu vào (Input Gain): Nhỏ hơn hoặc bằng -73dB
-
Độ tách kênh (Channel Separation): Nhỏ hơn hoặc bằng -70dB
-
Hệ số Damping (Damping Factor): Lớn hơn hoặc bằng 5.6:1
-
Tốc độ chuyển đổi (Conversion Rate): Lớn hơn hoặc bằng 60V/micro giây ($\mu$s)
-
Tốc độ tăng (Slew Rate): Lớn hơn hoặc bằng 60V/micro giây ($\mu$s)
-
Nguồn điện: AC 220V 50Hz/60Hz
-
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 486mm x 330mm x 88mm


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.